se ficher
 | [se ficher] |  | tự động từ | |  | coi thường, cóc cần | |  | Il se fiche de nous | | hắn coi thường chúng tôi | |  | Je m'en fiche | | tớ cóc cần | |  | ngã | |  | Se ficher par terre | | ngã xuống đất | |  | se ficher du tiers comme du quart | |  | coi thường mọi việc | |  | se ficher en colère | |  | bừng bừng nổi giận, nổi xung lên |
|
|